XSKT / XSKT 27/04/2025 |
|
G8 | 16 |
G7 | 780 |
G6 | 8330 6289 6240 |
G5 | 1850 |
G4 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
G3 | 25986 79187 |
G2 | 49571 |
G1 | 77324 |
ĐB | 563279 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 0,9 |
1 | 6,6 | 6 | - |
2 | 6,4 | 7 | 1,9 |
3 | 0,7 | 8 | 0,9,6,7 |
4 | 0,9,9 | 9 | - |
G8 | 57 |
G7 | 364 |
G6 | 0262 3289 0278 |
G5 | 0793 |
G4 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 |
G3 | 47211 99567 |
G2 | 09490 |
G1 | 46620 |
ĐB | 912392 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 7,1,6 |
1 | 1 | 6 | 4,2,7 |
2 | 0 | 7 | 8,4 |
3 | 5 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 3,1,2,0,2 |
G8 | 39 |
G7 | 421 |
G6 | 9854 5798 1707 |
G5 | 0592 |
G4 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 |
G3 | 99356 77228 |
G2 | 64081 |
G1 | 18127 |
ĐB | 863759 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 4,0,0,6,9 |
1 | 9 | 6 | 6,9,9 |
2 | 1,8,7 | 7 | 7 |
3 | 9 | 8 | 1 |
4 | - | 9 | 8,2 |
G8 | 93 |
G7 | 658 |
G6 | 6491 9174 1941 |
G5 | 6156 |
G4 | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 |
G3 | 26732 44770 |
G2 | 84163 |
G1 | 37076 |
ĐB | 709077 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 8,6,7 |
1 | 8 | 6 | 3 |
2 | 3 | 7 | 4,0,6,7 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 1,6,2,8 | 9 | 3,1 |
G8 | 44 |
G7 | 724 |
G6 | 0982 0538 1824 |
G5 | 3213 |
G4 | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
G3 | 87218 07790 |
G2 | 37051 |
G1 | 60429 |
ĐB | 794909 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 1 |
1 | 3,1,0,5,8 | 6 | - |
2 | 4,4,4,9 | 7 | - |
3 | 8,0,8 | 8 | 2 |
4 | 4,8 | 9 | 0 |
G8 | 17 |
G7 | 911 |
G6 | 7640 4309 8039 |
G5 | 2951 |
G4 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 |
G3 | 70791 78986 |
G2 | 88236 |
G1 | 98330 |
ĐB | 893513 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 1,2 |
1 | 7,1,3 | 6 | 9,7 |
2 | 5 | 7 | 5 |
3 | 9,7,6,0 | 8 | 7,6 |
4 | 0 | 9 | 1 |
G8 | 11 |
G7 | 136 |
G6 | 1771 1081 6797 |
G5 | 5141 |
G4 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 |
G3 | 11203 92814 |
G2 | 53750 |
G1 | 93110 |
ĐB | 372661 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 7,0 |
1 | 1,4,0 | 6 | 6,7,1 |
2 | 3 | 7 | 1,6 |
3 | 6 | 8 | 1 |
4 | 1 | 9 | 7,2,4 |
XSKT (còn gọi là Xổ số Kon Tum, Xổ số kiến thiết Kon Tum, Sổ số Kon Tum, SXKT, KQXSKT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Kon Tum quay thưởng vào 17h15 chủ nhật hàng tuần trên website ketquaxa.com.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Kon Tum được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Kon Tum sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Kon Tum phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum
Địa chỉ : 198 Bà Triệu - P.Quang Trung - Tp Kon Tum - tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 0260 3862323 Fax: 0260 3866037
Website: xosokontum.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Kon Tum