XSDNA / XSDNA 26/04/2025 |
|
G8 | 99 |
G7 | 408 |
G6 | 9870 6054 3164 |
G5 | 8819 |
G4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 |
G3 | 61627 85960 |
G2 | 91774 |
G1 | 94213 |
ĐB | 260998 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1 | 5 | 4 |
1 | 9,3 | 6 | 4,0,3,2,0 |
2 | 0,7 | 7 | 0,4 |
3 | 8 | 8 | 7 |
4 | - | 9 | 9,8 |
G8 | 33 |
G7 | 861 |
G6 | 0265 0237 5805 |
G5 | 4654 |
G4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 |
G3 | 35628 42031 |
G2 | 83845 |
G1 | 52278 |
ĐB | 640935 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 4,9,4 |
1 | - | 6 | 1,5,5 |
2 | 8 | 7 | 5,8 |
3 | 3,7,8,7,1,5 | 8 | - |
4 | 5 | 9 | 6 |
G8 | 73 |
G7 | 646 |
G6 | 6625 5931 5395 |
G5 | 0623 |
G4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 |
G3 | 19514 61134 |
G2 | 56924 |
G1 | 77600 |
ĐB | 947872 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,0 | 5 | - |
1 | 4 | 6 | - |
2 | 5,3,4 | 7 | 3,2 |
3 | 1,2,4,3,4 | 8 | 7 |
4 | 6,3 | 9 | 5,2 |
G8 | 31 |
G7 | 336 |
G6 | 6784 0801 8597 |
G5 | 2363 |
G4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
G3 | 78153 94202 |
G2 | 04409 |
G1 | 00269 |
ĐB | 282440 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,2,9 | 5 | 9,3 |
1 | 1,2 | 6 | 3,9 |
2 | 3,3 | 7 | 7 |
3 | 1,6 | 8 | 4 |
4 | 9,0 | 9 | 7 |
G8 | 14 |
G7 | 850 |
G6 | 7814 2277 7905 |
G5 | 6189 |
G4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 |
G3 | 06463 02416 |
G2 | 06325 |
G1 | 40766 |
ĐB | 382097 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,4 | 5 | 0,1,3 |
1 | 4,4,5,2,6 | 6 | 3,6 |
2 | 0,5 | 7 | 7,8 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 7 |
G8 | 98 |
G7 | 125 |
G6 | 8406 0688 5055 |
G5 | 7340 |
G4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
G3 | 65274 19292 |
G2 | 54530 |
G1 | 70608 |
ĐB | 680635 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8,8,8 | 5 | 5 |
1 | 0 | 6 | 1 |
2 | 5 | 7 | 4 |
3 | 0,5 | 8 | 8,0 |
4 | 0,7 | 9 | 8,8,2 |
G8 | 21 |
G7 | 540 |
G6 | 8633 6955 7403 |
G5 | 1623 |
G4 | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 |
G3 | 99661 96954 |
G2 | 08193 |
G1 | 49903 |
ĐB | 054268 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,3 | 5 | 5,4 |
1 | 9,3 | 6 | 1,8 |
2 | 1,3 | 7 | 3 |
3 | 3,3 | 8 | 0 |
4 | 0,1 | 9 | 5,3 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website ketquaxa.com.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: [email protected]
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng