XSTTH / XSTTH 28/04/2025 |
|
G8 | 23 |
G7 | 887 |
G6 | 8351 6380 1029 |
G5 | 7690 |
G4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
G3 | 60371 44718 |
G2 | 74914 |
G1 | 95468 |
ĐB | 996601 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,1 | 5 | 1,7 |
1 | 8,8,4 | 6 | 5,8 |
2 | 3,9 | 7 | 1 |
3 | 4 | 8 | 7,0,2 |
4 | - | 9 | 0,8 |
G8 | 52 |
G7 | 382 |
G6 | 9938 3718 1083 |
G5 | 5278 |
G4 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
G3 | 99560 75790 |
G2 | 92931 |
G1 | 46889 |
ĐB | 259591 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 8,3,8 | 6 | 4,0 |
2 | 7 | 7 | 8,8 |
3 | 8,1 | 8 | 2,3,2,9 |
4 | 3 | 9 | 0,1 |
G8 | 87 |
G7 | 923 |
G6 | 3747 4532 8510 |
G5 | 9069 |
G4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
G3 | 31176 32349 |
G2 | 31993 |
G1 | 37290 |
ĐB | 581392 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0 |
1 | 0,2 | 6 | 9,1 |
2 | 3,4 | 7 | 6,0,6 |
3 | 2 | 8 | 7 |
4 | 7,7,9 | 9 | 3,0,2 |
G8 | 61 |
G7 | 367 |
G6 | 7115 6239 2458 |
G5 | 0080 |
G4 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
G3 | 67076 10625 |
G2 | 46540 |
G1 | 22978 |
ĐB | 597035 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8 |
1 | 5,9 | 6 | 1,7,5 |
2 | 7,5 | 7 | 5,9,6,8 |
3 | 9,5 | 8 | 0 |
4 | 0 | 9 | 9,3 |
G8 | 49 |
G7 | 318 |
G6 | 3668 9835 4103 |
G5 | 7178 |
G4 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
G3 | 54773 97231 |
G2 | 04995 |
G1 | 47527 |
ĐB | 200690 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,6 | 5 | 4 |
1 | 8 | 6 | 8 |
2 | 4,7 | 7 | 8,8,8,3 |
3 | 5,0,1 | 8 | 5 |
4 | 9 | 9 | 5,0 |
G8 | 07 |
G7 | 433 |
G6 | 2618 9924 2846 |
G5 | 3338 |
G4 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
G3 | 43927 27180 |
G2 | 50696 |
G1 | 27742 |
ĐB | 505605 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5 | 5 | 7 |
1 | 8,1 | 6 | 9 |
2 | 4,7 | 7 | - |
3 | 3,8,0 | 8 | 2,0 |
4 | 6,0,4,2 | 9 | 6 |
G8 | 91 |
G7 | 735 |
G6 | 5786 3044 4111 |
G5 | 4631 |
G4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
G3 | 67374 10863 |
G2 | 78009 |
G1 | 28254 |
ĐB | 822458 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 4,8 |
1 | 1,3,5 | 6 | 3 |
2 | 9 | 7 | 8,4 |
3 | 5,1,5,6 | 8 | 6 |
4 | 4 | 9 | 1,6 |
XSTTH (còn gọi là Xổ số Huế, Xổ số kiến thiết Huế, Sổ số Huế, SXTTH, KQXSTTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Huế quay thưởng vào 17h15 thứ 2 hàng tuần trên website ketquaxa.com.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Huế được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Huế sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Huế phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ : 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Website: xosohue.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Huế