XSDNA / XSDNA 11/06/2025 |
|
G8 | 77 |
G7 | 117 |
G6 | 0973 8356 5941 |
G5 | 2785 |
G4 | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 |
G3 | 64976 46374 |
G2 | 16125 |
G1 | 75474 |
ĐB | 735812 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 6 |
1 | 7,8,2 | 6 | 4 |
2 | 5 | 7 | 7,3,6,4,4 |
3 | 0 | 8 | 5 |
4 | 1,2,5,0 | 9 | - |
G8 | 44 |
G7 | 259 |
G6 | 1719 0641 1534 |
G5 | 4537 |
G4 | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 |
G3 | 11636 08186 |
G2 | 19954 |
G1 | 69058 |
ĐB | 405818 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,8,4,8 |
1 | 9,6,1,8 | 6 | - |
2 | 4,2 | 7 | 8 |
3 | 4,7,9,6 | 8 | 6 |
4 | 4,1 | 9 | - |
G8 | 54 |
G7 | 245 |
G6 | 7934 4268 7200 |
G5 | 1598 |
G4 | 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 |
G3 | 18243 44667 |
G2 | 81743 |
G1 | 89633 |
ĐB | 891105 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,2,1,6,5 | 5 | 4 |
1 | - | 6 | 8,6,1,7 |
2 | - | 7 | - |
3 | 4,3,3 | 8 | - |
4 | 5,3,3 | 9 | 8,1 |
G8 | 95 |
G7 | 792 |
G6 | 2916 1042 8899 |
G5 | 7662 |
G4 | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 |
G3 | 03491 89581 |
G2 | 26559 |
G1 | 09805 |
ĐB | 001118 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,5 | 5 | 9 |
1 | 6,3,3,8 | 6 | 2,3,0 |
2 | 8 | 7 | 2 |
3 | - | 8 | 1 |
4 | 2 | 9 | 5,2,9,1 |
G8 | 85 |
G7 | 026 |
G6 | 9793 9084 9226 |
G5 | 3877 |
G4 | 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 |
G3 | 69464 23623 |
G2 | 15989 |
G1 | 66247 |
ĐB | 410912 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 2 | 6 | 4,4 |
2 | 6,6,3,5,3 | 7 | 7,6 |
3 | 9 | 8 | 5,4,9,4,9 |
4 | 7 | 9 | 3 |
G8 | 72 |
G7 | 519 |
G6 | 4939 4612 0348 |
G5 | 4246 |
G4 | 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 |
G3 | 41989 39817 |
G2 | 57268 |
G1 | 55325 |
ĐB | 774789 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 0 |
1 | 9,2,7 | 6 | 9,3,8 |
2 | 5 | 7 | 2,9 |
3 | 9 | 8 | 0,9,9 |
4 | 8,6,7 | 9 | - |
G8 | 44 |
G7 | 608 |
G6 | 6057 3759 1454 |
G5 | 2248 |
G4 | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 |
G3 | 64418 02100 |
G2 | 75864 |
G1 | 49845 |
ĐB | 495719 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,0 | 5 | 7,9,4,7 |
1 | 1,8,9 | 6 | 4 |
2 | 6 | 7 | - |
3 | - | 8 | 6 |
4 | 4,8,5 | 9 | 1,7 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website ketquaxa.com.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: [email protected]
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng