Mã ĐB | 11EP 15EP 2EP 7EP 8EP 9EP |
ĐB | 27368 |
G1 | 23908 |
G2 | 68161 95882 |
G3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G4 | 9732 3557 2298 8543 |
G5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G6 | 386 210 833 |
G7 | 57 48 49 28 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,7,4 | 5 | 7,7 |
1 | 5,0 | 6 | 8,1,3 |
2 | 2,8 | 7 | 3 |
3 | 2,8,3 | 8 | 2,1,4,6 |
4 | 8,3,9,9,8,9 | 9 | 8 |
Mã ĐB | 12EX 1EX 2EX 3EX 7EX 8EX |
ĐB | 24692 |
G1 | 35550 |
G2 | 60460 92338 |
G3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G4 | 5157 6348 6294 2944 |
G5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G6 | 120 953 787 |
G7 | 54 15 87 00 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,0,0 | 5 | 0,3,7,4,0,3,4 |
1 | 5 | 6 | 0,7 |
2 | 6,7,0 | 7 | - |
3 | 8 | 8 | 7,7 |
4 | 3,3,8,4 | 9 | 2,4,2,3 |
Mã ĐB | 11DF 14DF 3DF 4DF 7DF 8DF |
ĐB | 67860 |
G1 | 29079 |
G2 | 88928 66303 |
G3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G4 | 9010 2734 0343 4768 |
G5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G6 | 947 881 657 |
G7 | 70 04 07 92 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,4,7 | 5 | 2,2,7 |
1 | 3,0,1 | 6 | 0,8,8,7 |
2 | 8,3 | 7 | 9,0 |
3 | 0,4 | 8 | 2,7,7,1 |
4 | 3,7 | 9 | 6,2 |
Mã ĐB | 12DP 1DP 4DP 5DP 6DP 7DP |
ĐB | 99779 |
G1 | 55356 |
G2 | 64985 40310 |
G3 | 01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
G4 | 3751 0965 2149 0312 |
G5 | 9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
G6 | 395 603 140 |
G7 | 52 97 72 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,2,9,3 | 5 | 6,1,2 |
1 | 0,0,2 | 6 | 0,6,5 |
2 | 7 | 7 | 9,2 |
3 | - | 8 | 5,1,5,1 |
4 | 6,9,0 | 9 | 3,0,5,7 |
Mã ĐB | 10DX 12DX 16DX 18DX 19DX 20DX 2DX 4DX |
ĐB | 80716 |
G1 | 32409 |
G2 | 15908 06416 |
G3 | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
G4 | 7122 0566 8891 2659 |
G5 | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
G6 | 381 872 548 |
G7 | 25 58 85 66 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,8,0,9 | 5 | 8,9,8 |
1 | 6,6,5 | 6 | 6,6 |
2 | 2,5,5 | 7 | 9,2 |
3 | - | 8 | 3,0,2,1,5 |
4 | 3,9,3,8 | 9 | 1 |
Mã ĐB | 11CF 16CF 17CF 18CF 1CF 3CF 8CF 9CF |
ĐB | 98613 |
G1 | 05469 |
G2 | 56322 53829 |
G3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G4 | 2799 8482 4224 4547 |
G5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G6 | 268 170 390 |
G7 | 31 08 54 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,1 | 5 | 3,3,4 |
1 | 3,1 | 6 | 9,1,8 |
2 | 2,9,4 | 7 | 2,8,4,0 |
3 | 2,7,1 | 8 | 2 |
4 | 7,8 | 9 | 2,9,9,0 |
Mã ĐB | 11CP 14CP 15CP 1CP 20CP 4CP 6CP 7CP |
ĐB | 53850 |
G1 | 27446 |
G2 | 07668 20824 |
G3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
G4 | 2130 6376 5425 5528 |
G5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
G6 | 414 867 595 |
G7 | 17 82 62 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 0,5 |
1 | 4,7,9 | 6 | 8,9,6,4,7,2 |
2 | 4,5,8 | 7 | 9,6,1 |
3 | 8,0,3,7 | 8 | 3,2 |
4 | 6,1 | 9 | 5 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng