Mã ĐB | 11KE 13KE 1KE 2KE 3KE 6KE |
ĐB | 64268 |
G1 | 15478 |
G2 | 94926 62453 |
G3 | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
G4 | 8010 3082 2071 6705 |
G5 | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
G6 | 465 956 914 |
G7 | 65 99 54 63 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,5,6,5 | 5 | 3,6,4 |
1 | 0,4 | 6 | 8,6,0,5,5,3 |
2 | 6,3 | 7 | 8,1,6 |
3 | 8 | 8 | 5,2,8,6 |
4 | 8 | 9 | 9 |
Mã ĐB | 10KP 11KP 14KP 15KP 1KP 6KP |
ĐB | 87545 |
G1 | 41400 |
G2 | 03266 71080 |
G3 | 25898 60927 31809 29294 77325 91750 |
G4 | 7390 1788 6709 0895 |
G5 | 2801 0326 1644 0789 2483 9419 |
G6 | 437 308 584 |
G7 | 48 74 06 71 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,9,9,1,8,6 | 5 | 0 |
1 | 9 | 6 | 6 |
2 | 7,5,6 | 7 | 4,1 |
3 | 7 | 8 | 0,8,9,3,4 |
4 | 5,4,8 | 9 | 8,4,0,5 |
Mã ĐB | 14KX 2KX 3KX 4KX 6KX 8KX |
ĐB | 85456 |
G1 | 85800 |
G2 | 56556 31820 |
G3 | 04397 06367 91967 65035 74744 09461 |
G4 | 6916 6531 1203 3580 |
G5 | 9164 8089 2187 8604 8823 2944 |
G6 | 848 329 016 |
G7 | 40 25 68 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,3,4 | 5 | 6,6 |
1 | 6,6 | 6 | 7,7,1,4,8,0 |
2 | 0,3,9,5 | 7 | - |
3 | 5,1 | 8 | 0,9,7 |
4 | 4,4,8,0 | 9 | 7 |
Mã ĐB | 12HE 1HE 2HE 4HE 6HE 9HE |
ĐB | 51105 |
G1 | 96859 |
G2 | 35254 23441 |
G3 | 65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
G4 | 5712 7053 5708 2548 |
G5 | 9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
G6 | 574 297 673 |
G7 | 91 36 79 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,0,8,1 | 5 | 9,4,6,3,8 |
1 | 7,2 | 6 | - |
2 | 2,9,1 | 7 | 4,4,3,9 |
3 | 6 | 8 | 0,5,1 |
4 | 1,8,8 | 9 | 7,1 |
Mã ĐB | 10HP 1HP 3HP 4HP 6HP 9HP |
ĐB | 53368 |
G1 | 89571 |
G2 | 70992 02153 |
G3 | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
G4 | 8932 5184 3345 7092 |
G5 | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
G6 | 867 096 626 |
G7 | 83 36 43 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 3 |
1 | 6,1,3,9 | 6 | 8,1,7 |
2 | 7,6 | 7 | 1,4 |
3 | 2,9,8,6 | 8 | 4,3 |
4 | 1,5,3 | 9 | 2,4,9,2,6 |
Mã ĐB | 11HX 1HX 2HX 3HX 6HX 8HX |
ĐB | 27301 |
G1 | 84414 |
G2 | 53608 57899 |
G3 | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
G4 | 2853 8817 5854 1366 |
G5 | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
G6 | 943 448 021 |
G7 | 49 29 95 54 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 5 | 5,3,4,4 |
1 | 4,7 | 6 | 6 |
2 | 9,1,9 | 7 | 4,0,6,2 |
3 | 4,5 | 8 | 7 |
4 | 6,4,3,8,9 | 9 | 9,2,5 |
Mã ĐB | 12GE 13GE 14GE 15GE 3GE 4GE |
ĐB | 32099 |
G1 | 22776 |
G2 | 95300 02854 |
G3 | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G4 | 4813 1552 4144 3274 |
G5 | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G6 | 233 903 043 |
G7 | 29 75 21 00 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,8,3,0 | 5 | 4,2 |
1 | 3 | 6 | 1,4,5 |
2 | 9,1 | 7 | 6,4,9,5 |
3 | 4,3 | 8 | 1,2 |
4 | 4,0,3 | 9 | 9,7,7,9 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng