Mã ĐB | 10ET 2ET 4ET 6ET 8ET 9ET |
ĐB | 74529 |
G1 | 03639 |
G2 | 06922 50756 |
G3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G4 | 2606 4366 2038 7630 |
G5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G6 | 954 419 615 |
G7 | 79 42 55 92 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,6,6 | 5 | 6,4,5 |
1 | 9,5 | 6 | 6,1,1 |
2 | 9,2,8,3 | 7 | 7,5,9 |
3 | 9,9,8,0,8 | 8 | - |
4 | 5,2 | 9 | 8,2 |
Mã ĐB | 11DB 12DB 13DB 15DB 1DB 2DB |
ĐB | 19409 |
G1 | 43686 |
G2 | 95698 11630 |
G3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
G4 | 1339 1663 1679 0296 |
G5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
G6 | 388 553 179 |
G7 | 89 73 76 77 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 5,3 |
1 | 6,3,0 | 6 | 3,1 |
2 | - | 7 | 1,8,9,7,9,3,6,7 |
3 | 0,9,0 | 8 | 6,1,5,8,9 |
4 | - | 9 | 8,1,6 |
Mã ĐB | 11DL 13DL 2DL 3DL 5DL 6DL |
ĐB | 00159 |
G1 | 91760 |
G2 | 74428 74019 |
G3 | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
G4 | 9226 6463 4240 6222 |
G5 | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
G6 | 889 416 313 |
G7 | 52 17 42 38 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 9,6,2 |
1 | 9,5,3,8,8,6,3,7 | 6 | 0,3 |
2 | 8,6,2,2 | 7 | - |
3 | 5,8 | 8 | 6,0,9 |
4 | 0,2 | 9 | 1,7,6 |
Mã ĐB | 12DT 13DT 1DT 2DT 6DT 8DT |
ĐB | 12033 |
G1 | 81875 |
G2 | 97200 45677 |
G3 | 47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
G4 | 9001 0595 0564 3128 |
G5 | 1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
G6 | 872 889 543 |
G7 | 18 69 92 57 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,1,6 | 5 | 8,0,7 |
1 | 6,5,8 | 6 | 4,9 |
2 | 5,8 | 7 | 5,7,2 |
3 | 3,7 | 8 | 5,0,9 |
4 | 6,3 | 9 | 3,2,5,2 |
Mã ĐB | 12CB 13CB 14CB 1CB 3CB 6CB 8CB 9CB |
ĐB | 23518 |
G1 | 83150 |
G2 | 50718 86217 |
G3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G4 | 8865 5642 4531 1031 |
G5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G6 | 997 225 507 |
G7 | 76 90 22 52 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,2,9,7 | 5 | 0,9,2 |
1 | 8,8,7,9 | 6 | 8,5 |
2 | 4,5,2 | 7 | 5,6 |
3 | 1,1 | 8 | 4,7 |
4 | 2,5 | 9 | 3,7,0 |
Mã ĐB | 10CL 18CL 1CL 20CL 3CL 4CL 6CL 7CL |
ĐB | 82163 |
G1 | 74989 |
G2 | 42963 17526 |
G3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G4 | 8890 5706 2356 2204 |
G5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G6 | 100 086 344 |
G7 | 17 13 40 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,4,1,7,0 | 5 | 4,4,4,6,0 |
1 | 7,3 | 6 | 3,3,0,0 |
2 | 6 | 7 | - |
3 | 5 | 8 | 9,6 |
4 | 9,5,0,4,0 | 9 | 5,0 |
Mã ĐB | 10CT 12CT 17CT 18CT 1CT 2CT 5CT 8CT |
ĐB | 80738 |
G1 | 75919 |
G2 | 32398 19173 |
G3 | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
G4 | 8992 0944 7760 3444 |
G5 | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
G6 | 967 076 980 |
G7 | 72 25 57 33 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 5 | 7 |
1 | 9 | 6 | 5,0,7,7 |
2 | 5 | 7 | 3,6,6,2 |
3 | 8,4,3 | 8 | 2,4,5,0 |
4 | 7,4,4,6 | 9 | 8,2,9 |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng