XSMB Thứ Ba - 29/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10EM - 11EM - 12EM - 14EM - 15EM - 2EM - 3EM - 7EM | ||
ĐB | 77558 | ||
G1 | 76621 | ||
G2 | 05745 68001 | ||
G3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 | ||
G4 | 3314 1724 1857 5460 | ||
G5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 | ||
G6 | 098 906 352 | ||
G7 | 21 02 88 57 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 02, 08, 06, 02 |
1 | 15, 14, 19 |
2 | 21, 24, 26, 21 |
3 | - |
4 | 45, 42, 48 |
5 | 58, 57, 56, 52, 57 |
6 | 67, 60 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 98, 94, 98 |
XSMB Thứ Hai - 28/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 11EN - 15EN - 16EN - 17EN - 19EN - 20EN - 4EN - 8EN | ||
ĐB | 75140 | ||
G1 | 16674 | ||
G2 | 26182 65386 | ||
G3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 | ||
G4 | 9561 8879 5035 9376 | ||
G5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 | ||
G6 | 818 873 697 | ||
G7 | 19 73 22 31 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 18, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 38, 35, 32, 31 |
4 | 40 |
5 | 54, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 74, 78, 79, 76, 77, 74, 73, 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 94, 97 |
XSMB Chủ Nhật - 27/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 11EP - 15EP - 2EP - 7EP - 8EP - 9EP | ||
ĐB | 27368 | ||
G1 | 23908 | ||
G2 | 68161 95882 | ||
G3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 | ||
G4 | 9732 3557 2298 8543 | ||
G5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 | ||
G6 | 386 210 833 | ||
G7 | 57 48 49 28 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 07, 04 |
1 | 15, 10 |
2 | 22, 28 |
3 | 32, 38, 33 |
4 | 48, 43, 49, 49, 48, 49 |
5 | 57, 57 |
6 | 68, 61, 63 |
7 | 73 |
8 | 82, 81, 84, 86 |
9 | 98 |
XSMB Thứ Bảy - 26/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 13EQ - 15EQ - 2EQ - 5EQ - 6EQ - 9EQ | ||
ĐB | 38497 | ||
G1 | 05420 | ||
G2 | 77564 30022 | ||
G3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 | ||
G4 | 5903 5297 7048 4268 | ||
G5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 | ||
G6 | 024 236 885 | ||
G7 | 67 45 04 47 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 03, 06, 04 |
1 | 13, 19 |
2 | 20, 22, 29, 24 |
3 | 34, 36 |
4 | 42, 48, 41, 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 64, 68, 60, 67 |
7 | 74 |
8 | 89, 85 |
9 | 97, 97 |
XSMB Thứ Sáu - 25/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10ER - 13ER - 1ER - 4ER - 7ER - 8ER | ||
ĐB | 48177 | ||
G1 | 59647 | ||
G2 | 20415 23215 | ||
G3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 | ||
G4 | 1012 0223 4790 7278 | ||
G5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 | ||
G6 | 833 104 782 | ||
G7 | 13 66 12 41 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15, 15, 12, 13, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 76, 78, 70 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | 96, 90, 91, 96, 97 |
XSMB Thứ Năm - 24/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 14ES - 1ES - 3ES - 4ES - 7ES - 8ES | ||
ĐB | 85514 | ||
G1 | 73654 | ||
G2 | 19350 01852 | ||
G3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 | ||
G4 | 0205 3087 9067 5584 | ||
G5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 | ||
G6 | 382 305 904 | ||
G7 | 60 56 71 54 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 05, 04 |
1 | 14, 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 49, 48 |
5 | 54, 50, 52, 57, 53, 56, 54 |
6 | 66, 67, 66, 60 |
7 | 79, 75, 71 |
8 | 87, 84, 82 |
9 | - |
XSMB Thứ Tư - 23/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10ET - 2ET - 4ET - 6ET - 8ET - 9ET | ||
ĐB | 74529 | ||
G1 | 03639 | ||
G2 | 06922 50756 | ||
G3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 | ||
G4 | 2606 4366 2038 7630 | ||
G5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 | ||
G6 | 954 419 615 | ||
G7 | 79 42 55 92 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 06, 06 |
1 | 19, 15 |
2 | 29, 22, 28, 23 |
3 | 39, 39, 38, 30, 38 |
4 | 45, 42 |
5 | 56, 54, 55 |
6 | 66, 61, 61 |
7 | 77, 75, 79 |
8 | - |
9 | 98, 92 |
XSMB Thứ Ba - 22/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 12EU - 15EU - 3EU - 5EU - 6EU - 7EU | ||
ĐB | 95609 | ||
G1 | 96558 | ||
G2 | 64443 06818 | ||
G3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 | ||
G4 | 3579 0956 2232 9796 | ||
G5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 | ||
G6 | 766 898 245 | ||
G7 | 05 62 09 54 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 05, 09 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | 43, 44, 49, 43, 45 |
5 | 58, 56, 54 |
6 | 66, 62 |
7 | 78, 78, 79, 74, 77 |
8 | - |
9 | 96, 92, 96, 98 |
XSMB Thứ Hai - 21/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 13EV - 15EV - 2EV - 4EV - 6EV - 9EV | ||
ĐB | 74906 | ||
G1 | 76418 | ||
G2 | 31723 37024 | ||
G3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 | ||
G4 | 3982 4919 7233 1669 | ||
G5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 | ||
G6 | 292 744 224 | ||
G7 | 49 50 83 76 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 06, 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 33, 39 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 52, 55, 59, 56, 50 |
6 | 64, 69, 60 |
7 | 79, 76 |
8 | 82, 81, 83 |
9 | 92 |
XSMB Chủ Nhật - 20/04/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 12EX - 1EX - 2EX - 3EX - 7EX - 8EX | ||
ĐB | 24692 | ||
G1 | 35550 | ||
G2 | 60460 92338 | ||
G3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 | ||
G4 | 5157 6348 6294 2944 | ||
G5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 | ||
G6 | 120 953 787 | ||
G7 | 54 15 87 00 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 00, 00 |
1 | 15 |
2 | 26, 27, 20 |
3 | 38 |
4 | 43, 43, 48, 44 |
5 | 50, 53, 57, 54, 50, 53, 54 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 94, 92, 93 |
Thống kê giải đặc biệt XSMB 10 ngày về nhiều nhất |
|
---|---|
Bộ số | Số lượt về |
58 | 1 lần |
40 | 1 lần |
68 | 1 lần |
97 | 1 lần |
77 | 1 lần |
14 | 1 lần |
29 | 1 lần |
09 | 1 lần |
06 | 1 lần |
92 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng giải đặc biệt XSMB 10 ngày |
||
---|---|---|
Đầu | Đuôi | Tổng |
Đầu 0: 2 lần | Đuôi 0: 1 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 1 lần | Đuôi 5: 0 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 0 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 1 lần |
Thống kê loto về nhiều nhất 10 ngày |
|
---|---|
Bộ số | Số lượt về |
54 | 8 lần |
06 | 7 lần |
15 | 6 lần |
57 | 6 lần |
48 | 6 lần |
38 | 6 lần |
43 | 6 lần |
49 | 6 lần |
98 | 5 lần |
24 | 5 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng loto XSMB trong 10 ngày |
||
---|---|---|
Đầu | Đuôi | Tổng |
Đầu 0: 31 lần | Đuôi 0: 18 lần | Tổng 0: 23 lần |
Đầu 1: 23 lần | Đuôi 1: 17 lần | Tổng 1: 29 lần |
Đầu 2: 25 lần | Đuôi 2: 28 lần | Tổng 2: 32 lần |
Đầu 3: 23 lần | Đuôi 3: 26 lần | Tổng 3: 27 lần |
Đầu 4: 34 lần | Đuôi 4: 36 lần | Tổng 4: 24 lần |
Đầu 5: 35 lần | Đuôi 5: 20 lần | Tổng 5: 31 lần |
Đầu 6: 27 lần | Đuôi 6: 32 lần | Tổng 6: 39 lần |
Đầu 7: 27 lần | Đuôi 7: 25 lần | Tổng 7: 22 lần |
Đầu 8: 21 lần | Đuôi 8: 39 lần | Tổng 8: 17 lần |
Đầu 9: 24 lần | Đuôi 9: 29 lần | Tổng 9: 26 lần |
Sổ kết quả (So ket qua) là hình thức thống kê tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc và các tỉnh thành khác ở tất cả các kỳ quay thưởng gần nhất từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Sổ kết quả xổ số có nhiều tuỳ chọn khác nhau cho người dùng dễ dàng tuỳ chọn:
- Biên độ thống kê: 10 ngày, 20 ngày, 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày, 200 ngày, 250 ngày, 300 ngày.
- Tuỳ chọn lọc theo thứ trong tuần
- Bảng loto đầu đuôi bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về hoặc chưa về, về nhiều hay ít.
Với tiện ích thông minh trên, Xoso.net.vn hi vọng giúp bạn thuận tiện hơn trong việc soi kết quả xổ số. Chúc các bạn may mắn!
Thống kê khác: