Mã ĐB | 10GP 13GP 15GP 1GP 2GP 4GP |
ĐB | 67490 |
G1 | 78576 |
G2 | 48328 64774 |
G3 | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G4 | 6639 1018 1859 6446 |
G5 | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G6 | 302 803 952 |
G7 | 01 80 17 41 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,2,3,1 | 5 | 9,2 |
1 | 2,8,3,0,7 | 6 | 7 |
2 | 8,6 | 7 | 6,4,7 |
3 | 9 | 8 | 8,0 |
4 | 8,6,7,1 | 9 | 0,9,6 |
Mã ĐB | 10GX 15GX 1GX 2GX 5GX 7GX |
ĐB | 55139 |
G1 | 20690 |
G2 | 74769 38063 |
G3 | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
G4 | 7950 5978 8821 0830 |
G5 | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
G6 | 842 981 511 |
G7 | 21 58 83 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,1 | 5 | 8,0,8,8 |
1 | 9,1 | 6 | 9,3,0 |
2 | 2,1,1 | 7 | 8,2 |
3 | 9,0,7,0 | 8 | 1,3 |
4 | 0,2 | 9 | 0,0,3 |
Mã ĐB | 11FE 12FE 14FE 2FE 3FE 6FE |
ĐB | 64435 |
G1 | 76145 |
G2 | 18081 42268 |
G3 | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G4 | 8758 1730 4335 0414 |
G5 | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G6 | 761 756 166 |
G7 | 08 51 35 25 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,3,8 | 5 | 8,6,1 |
1 | 4,5 | 6 | 8,0,1,6 |
2 | 8,5,5 | 7 | 3 |
3 | 5,4,7,0,5,5 | 8 | 1,5 |
4 | 5 | 9 | 4,4 |
Mã ĐB | 11FP 13FP 15FP 2FP 3FP 5FP |
ĐB | 21263 |
G1 | 35824 |
G2 | 24610 00458 |
G3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G4 | 4950 6864 4202 5350 |
G5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G6 | 995 304 403 |
G7 | 77 08 05 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,7,5,4,3,8,5,9 | 5 | 8,0,0,0,1 |
1 | 0,3 | 6 | 3,6,7,4 |
2 | 4,2,2 | 7 | 7 |
3 | 0,0 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 5 |
Mã ĐB | 10FX 12FX 15FX 1FX 5FX 8FX |
ĐB | 00177 |
G1 | 52567 |
G2 | 68101 82803 |
G3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G4 | 4886 5239 5431 5609 |
G5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G6 | 192 268 018 |
G7 | 32 76 38 45 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,3,9,4 | 5 | 7 |
1 | 8 | 6 | 7,8 |
2 | - | 7 | 7,6,3,6 |
3 | 1,9,1,4,2,8 | 8 | 8,6 |
4 | 8,4,5 | 9 | 2,0,4,2 |
Mã ĐB | 12EF 13EF 2EF 3EF 4EF 7EF |
ĐB | 78666 |
G1 | 08264 |
G2 | 95851 51319 |
G3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G4 | 6590 4383 5627 5751 |
G5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G6 | 233 065 606 |
G7 | 40 53 63 92 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,6 | 5 | 1,7,1,2,6,3 |
1 | 9,0 | 6 | 6,4,6,5,3 |
2 | 4,7,7 | 7 | 8,4 |
3 | 3 | 8 | 3 |
4 | 0 | 9 | 3,0,1,2 |
Mã ĐB | 11EP 15EP 2EP 7EP 8EP 9EP |
ĐB | 27368 |
G1 | 23908 |
G2 | 68161 95882 |
G3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G4 | 9732 3557 2298 8543 |
G5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G6 | 386 210 833 |
G7 | 57 48 49 28 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,7,4 | 5 | 7,7 |
1 | 5,0 | 6 | 8,1,3 |
2 | 2,8 | 7 | 3 |
3 | 2,8,3 | 8 | 2,1,4,6 |
4 | 8,3,9,9,8,9 | 9 | 8 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng